A number of
= “Một số những ...”, đi với danh từ số nhiều, động từ chia ở số nhiều.
A number of + plural noun + plural verb
|
A number of students are going to the class picnic (Một số sinh viên sẽ đi ...)
A number of applicants have already been interviewed.
The number of = “Số lượng những ...”, đi với
danh từ số nhiều, động từ vẫn ở ngôi thứ 3 số ít.
The number of + plural noun + singular verb...
|
The number of days in a week is seven. (Số lượng ngày trong tuần là 7)
The number of residents who have been questioned on this matter is quite small.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
dangphuongvietnam@yahoo.com